|
|
|
|
LEADER |
00737nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_48279 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 85000
|
082 |
|
|
|a 591.9597
|
082 |
|
|
|b Đ455/T.11
|
100 |
|
|
|a Phan, Trọng Cung
|
245 |
|
0 |
|a Động vật chí Việt Nam =
|
245 |
|
0 |
|b Fauna of Vietnam
|
245 |
|
0 |
|c Phan Trọng Cung (Chủ biên), Đoàn Văn Thụ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Zoology
|
650 |
|
|
|x Nomenclature
|
904 |
|
|
|i Minh (Tuyến sửa cutter C513 thành Đ455, thống nhất lấy cutter theo tên sách cho cả bộ)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|