|
|
|
|
LEADER |
00839nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_48482 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 543.08
|
082 |
|
|
|b Tr309
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đình Triệu
|
245 |
|
0 |
|a Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đình Triệu, Nguyễn Đình Thành
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2001
|
526 |
|
|
|a Các phương pháp phổ nghiệm hữu cơ,Các phương pháp phân tích vật liệu
|
526 |
|
|
|b TN361,CN626
|
650 |
|
|
|a Chemistry, analytic,Chemistry, physical and theoretical,Chromatographic analysis,Gas chromatography,Infrared spectroscopy,Spectrum analysis
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|