|
|
|
|
LEADER |
00731nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_48536 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 42000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b P996
|
100 |
|
|
|a Pyle, Michael A.
|
245 |
|
0 |
|a Cliffs testprep TOEFL CBT
|
245 |
|
0 |
|c Michael A Pyle ; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước (Chú giải)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Examinations,Study guides,Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Mai chuyển số PL từ 428.24 thành 428.0076 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|