|
|
|
|
| LEADER |
00721nam a2200217Ia 4500 |
| 001 |
CTU_49 |
| 008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
| 020 |
|
|
|b 22.000đ
|
| 082 |
|
|
|a 657.076
|
| 082 |
|
|
|b Th102
|
| 100 |
|
|
|a Hà, Xuân Thạch
|
| 245 |
|
0 |
|a 100 bài tập và bài giải kế toán tài chính
|
| 245 |
|
0 |
|b Theo hệ thống kế toán doanh nghiệp áp dụng ngày 1/1/1996
|
| 245 |
|
0 |
|c Hà Xuân Thạch
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội
|
| 260 |
|
|
|b Thống kê
|
| 260 |
|
|
|c 1996
|
| 650 |
|
|
|a accounting,economics, mathematical
|
| 650 |
|
|
|x problems, exercises
|
| 904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 961012
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|