|
|
|
|
LEADER |
00668nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_49233 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b S819
|
100 |
|
|
|a Steinberg, Roberta
|
245 |
|
0 |
|a Thomson preparation course for the TOEIC 1 test
|
245 |
|
0 |
|c Roberta Steinberg
|
260 |
|
|
|a Singapore
|
260 |
|
|
|b International Thomson Asia ELT
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a Test of English for International Communication,Kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế
|
650 |
|
|
|x Study guides,Hướng dẫn ôn tập
|
904 |
|
|
|i Huỳnh Mai
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|