|
|
|
|
LEADER |
00676nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_4934 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 324.2597075
|
082 |
|
|
|b V500/T1/1978
|
100 |
|
|
|a Vụ Biên soạn. Ban tuyên huấn Trung ương ĐCSVN
|
245 |
|
0 |
|a Lịch sử Đảng CSVN
|
245 |
|
0 |
|b Trích văn kiện Đảng; T1: 1930 - 1945
|
245 |
|
0 |
|c Vụ Biên soạn. Ban tuyên huấn Trung ương ĐCSVN
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Sách giáo khoa Mác-Lênin
|
260 |
|
|
|c 1978
|
650 |
|
|
|a communist parties - vietnam,political parties - vietnam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|