|
|
|
|
LEADER |
00661nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_4935 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 324.2597075
|
082 |
|
|
|b V500/T2/1978
|
100 |
|
|
|a Vụ Biên soạn. Ban Tuyên huấn Trung ương ĐCSVN
|
245 |
|
0 |
|a Lịch sử Đảng CSVN: Trích văn kiện Đảng; T2: 1945 - 1954
|
245 |
|
0 |
|c Vụ Biên soạn. Ban Tuyên huấn Trung ương ĐCSVN
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Sách giáo khoa Mác-Lênin
|
260 |
|
|
|c 1978
|
650 |
|
|
|a communist parties - vietnam,political parties - vietnam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|