|
|
|
|
LEADER |
00823nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_49869 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 3.500đ
|
020 |
|
|
|c 8500
|
082 |
|
|
|a 342.59707
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam ( Cộng hòa xã hội chủ nghĩa )
|
110 |
|
|
|b Quốc hội
|
245 |
|
0 |
|a Luật bầu cử đại biểu Quốc hội :
|
245 |
|
0 |
|b Đã được sửa đổi bổ sung năm 2001
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam ( Cộng hòa xã hội chủ nghĩa ). Quốc hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a Constitutions, state,Election law
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam
|
904 |
|
|
|i Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|