|
|
|
|
LEADER |
00730nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_50786 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 60000
|
082 |
|
|
|a 330.9597021
|
082 |
|
|
|b S450
|
100 |
|
|
|a Số liệu kinh tế xã hội 12 tỉnh đồng bằng sông Cửu Long 1990 - 2001
|
245 |
|
0 |
|a Số liệu kinh tế xã hội 12 tỉnh đồng bằng sông Cửu Long 1990 - 2001
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Cục thống kê Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a vietnam,economic zoning
|
650 |
|
|
|x socioeconomic conditions
|
650 |
|
|
|z mekong delta river
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|