|
|
|
|
LEADER |
00747nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_50789 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 330.95970021
|
082 |
|
|
|b T455
|
100 |
|
|
|a Tổng cục Thống kê
|
245 |
|
0 |
|a Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố = Socio-economic statistical data of 61 provinces and cities in Viet Nam
|
245 |
|
0 |
|c Tổng cục Thống kê
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a vietnam,economic zoning
|
650 |
|
|
|x socioeconomic conditions
|
904 |
|
|
|i Mai sửa số PL từ 330.9597021 thành 330.95970021 chưa in nhãn PL
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|