Đại số tuyến tính Tóm tắt lý thuyết; hướng dẫn giải bài tập; đề thi và đáp án Olympic môn đại số tuyến tính (Từ năm 1996 đến năm 2002)
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
GTVT
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00733nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_51242 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 30000 | ||
082 | |a 512.5 | ||
082 | |b Kh561 | ||
100 | |a Vũ Văn Khương | ||
245 | 0 | |a Đại số tuyến tính | |
245 | 0 | |b Tóm tắt lý thuyết; hướng dẫn giải bài tập; đề thi và đáp án Olympic môn đại số tuyến tính (Từ năm 1996 đến năm 2002) | |
260 | |a H. | ||
260 | |b GTVT | ||
260 | |c 2002 | ||
526 | |a Toán cho vật lý 2,Đại số tuyến tính | ||
526 | |b SP092,SP102 | ||
650 | |a algebras, linear | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |