|
|
|
|
LEADER |
00814nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_51593 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 15000
|
020 |
|
|
|c 32000
|
082 |
|
|
|a 652
|
082 |
|
|
|b Kh401
|
110 |
|
|
|a Học viện hành chính Quốc gia .
|
110 |
|
|
|b Khoa văn bản và công nghệ hành chính
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình kỹ thuật xây dựng và ban hành văn bản :
|
245 |
|
0 |
|b (Đào tạo Đại học Hành chính)
|
245 |
|
0 |
|c Học viện hành chính Quốc gia . Khoa văn bản và công nghệ hành chính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Office equipment and supplies
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|