|
|
|
|
LEADER |
00698nam a2200157Ia 4500 |
001 |
CTU_5229 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 155.2
|
082 |
|
|
|b Ch500/
|
245 |
|
0 |
|a Chủ nghĩa xã hội và nhân cách: T1
|
245 |
|
0 |
|c Chủ nghĩa xã hội và nhân cách: T1; Hiệu đính:Dương Ngọc Ký; Dịch giả:Đào Anh San,Chủ nghĩa xã hội và nhân cách: T1; Hiệu đính:Dương Ngọc Ký; Dịch giả:Đào Anh San
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Sách giáo khoa Mác-Lênin
|
260 |
|
|
|c 1983
|
650 |
|
|
|a communism and socialism,psychology
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|