|
|
|
|
LEADER |
00681nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_52364 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 9000
|
082 |
|
|
|a 428.0071
|
082 |
|
|
|b H432
|
245 |
|
0 |
|a Headway ( Intermediate ) :
|
245 |
|
0 |
|b Student's book & workbook
|
245 |
|
0 |
|c John and Liz Soars
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a English language
|
650 |
|
|
|x Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i QHieu (sửa), H.Mai chuyển số PL về 428.0071 dùng cho cả bộ, mã hóa cutter theo tên sách
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|