|
|
|
|
LEADER |
00697nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_52418 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 54000
|
082 |
|
|
|a 540.076
|
082 |
|
|
|b C993
|
100 |
|
|
|a N. E. Cuzmenco
|
245 |
|
0 |
|a 2400 bài tập hóa học:
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho học sinh THPT, học sinh dự thi đại học và học sinh chuyên hóa
|
245 |
|
0 |
|c N E Cuzmenco và V. V. Eremin; Hoàng Nhuận và Hoàng Mai Hương biên dịch
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b KHKT
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a chemistry
|
650 |
|
|
|x problems, exercises, etc.
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|