LEADER | 00456nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_5247 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 160 | ||
082 | |b G669 | ||
100 | |a D P Gorki | ||
245 | 0 | |a Logic học | |
245 | 0 | |c D P Gorki | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 1974 | ||
650 | |a logic | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền, 960711 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |