|
|
|
|
LEADER |
00772nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_52705 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 020.3
|
082 |
|
|
|b A512
|
245 |
|
0 |
|a ALA Từ điển giải nghĩa Thư viện học và tin học Anh -Việt
|
245 |
|
0 |
|b = The ALA glossary of library and information science
|
245 |
|
0 |
|c Edited by Heartsill Young ; translated by Phạm thị Lệ Hương, Lâm Vĩnh Thế, Nguyễn Thị Nga
|
260 |
|
|
|a Tucson, Ariz.
|
260 |
|
|
|b Galen Press
|
260 |
|
|
|c 1996
|
650 |
|
|
|a Library sciences,Information sciences
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Dictionaries
|
650 |
|
|
|z Vietnamese,Vietnamese
|
904 |
|
|
|i Huỳnh Mai
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|