|
|
|
|
LEADER |
00701nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_52932 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 335.411
|
082 |
|
|
|b H419/T3
|
100 |
|
|
|a Học viện CTQG Hồ Chí Minh
|
245 |
|
0 |
|a Triết học Mác-Lênin (Chương trình cao cấp)
|
245 |
|
0 |
|c Học viện CTQG Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b CTQG
|
260 |
|
|
|c 2000
|
526 |
|
|
|a Triết học,Triết học
|
526 |
|
|
|b ML606,ML605
|
650 |
|
|
|a dialectical materialism,philosophy, marxist
|
904 |
|
|
|i Mai chuyển từ số 146.32 thành 335.411 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|