|
|
|
|
LEADER |
00678nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_5375 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 332.17
|
082 |
|
|
|b Nh556/T2
|
100 |
|
|
|a Ngân hàng nhà nước Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Những văn bản về cơ chế thanh toán qua ngân hàng: T2
|
245 |
|
0 |
|c Ngân hàng nhà nước Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Ngân hàng nhà nước Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 1992
|
650 |
|
|
|a banks and banking - accounting,finance, public - vietnam
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 960714
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|