|
|
|
|
LEADER |
00721nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_5392 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 333.76
|
082 |
|
|
|b Ph429
|
100 |
|
|
|a Trần, An Phong
|
245 |
|
0 |
|a Cơ sở khoa học bố trí sử dụng đất nông nghiệp vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
245 |
|
0 |
|c Trần An Phong
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 1986
|
650 |
|
|
|a Economic geography,Land capability for agriculture,Land uses, rural,Vietnam
|
650 |
|
|
|x Natural resources
|
650 |
|
|
|z Mekong delta
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 960715
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|