|
|
|
|
LEADER |
00681nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_54069 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 330.9597
|
082 |
|
|
|b V305
|
100 |
|
|
|a Viện KHXH Tp. HCM
|
245 |
|
0 |
|a Hội thảo khoa học Cần Thơ lịch sử và phát triển
|
245 |
|
0 |
|c Viện KHXH Tp. HCM, Tỉnh uỷ - UBND tỉnh Cần Thơ
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Tỉnh uỷ - UBND tỉnh Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a vietnam,international economic relations
|
650 |
|
|
|x developing countries,economic conditions
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|