|
|
|
|
LEADER |
00800nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_54209 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 20000
|
082 |
|
|
|a 342.59701
|
082 |
|
|
|b H561
|
100 |
|
|
|a Trần, Minh Hưởng
|
245 |
|
0 |
|a Tìm hiểu luật nghĩa vụ quân sự và các tội phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân
|
245 |
|
0 |
|c Trần Minh Hưởng, Nguyễn Đức Phúc
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thanh Niên
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a Civil rights,Constitutional law
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Qhieu đã sửa trong CSDL
|
910 |
|
|
|i Mai đã sửa số phân loại từ 343.597085 thành 343.59701
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|