Tiêu chuẩn VIệt Nam:Tiêu chuẩn an toàn điện
Tài liệu trình bày những yâu cầu về tiêu chuẩn tan toàn điện, gồm các thuật ngữ và định nghĩa; về an toàn điện trong xây dựng, trong công việc hàn điện; các yêu cầu chung về bảo vệ chống điện giật với thiết bị điện hạ áp; các yêu ca...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây Dựng
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01396nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_54214 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 32000 | ||
082 | |a 690.0218 | ||
082 | |b B450 | ||
110 | |a Bộ Xây dựng | ||
245 | 0 | |a Tiêu chuẩn VIệt Nam:Tiêu chuẩn an toàn điện | |
245 | 0 | |c Bộ Xây dựng | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây Dựng | ||
260 | |c 2002 | ||
520 | |a Tài liệu trình bày những yâu cầu về tiêu chuẩn tan toàn điện, gồm các thuật ngữ và định nghĩa; về an toàn điện trong xây dựng, trong công việc hàn điện; các yêu cầu chung về bảo vệ chống điện giật với thiết bị điện hạ áp; các yêu cầu an toàn chung với pilăng điện, với các thiết bị sản xuất, máy gia công kim loại; Cùng với các yêu cầu an toàn đối với máy điện cầm tay, sào cách điện, ủng cách điện, thảm cách điện, găng cách điện, khí cụ đóng cắt mạch điện và các biển cáo an toàn điện. | ||
650 | |a electric engineering,construction industry | ||
650 | |x apparatus and appliances,standards | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |