|
|
|
|
LEADER |
00745nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_54260 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 340000
|
082 |
|
|
|a 627.52
|
082 |
|
|
|b B450
|
100 |
|
|
|a Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thuỷ lợi Anh - Việt
|
245 |
|
0 |
|b = Multilingual technical dictionary on irrigation and drainage
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Xây Dựng
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a hydraulic engineering,irrigation
|
650 |
|
|
|x terminology
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|