|
|
|
|
LEADER |
00726nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_54274 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 42000
|
082 |
|
|
|a 620.118
|
082 |
|
|
|b Th312
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Hoa Thịnh
|
245 |
|
0 |
|a Vật liệu composite cơ học và công nghệ
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2002
|
526 |
|
|
|a Vật liệu composite,Vật liệu composite
|
526 |
|
|
|b TNH615,CN642
|
650 |
|
|
|a Composite materials
|
650 |
|
|
|x Mechanical properties
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|