|
|
|
|
LEADER |
00715nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_5436 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 337
|
082 |
|
|
|b D186
|
100 |
|
|
|a Daniesl, John D.
|
245 |
|
0 |
|a Kinh doanh quốc tế môi trường và hoạt động =
|
245 |
|
0 |
|b International business environments and operations
|
245 |
|
0 |
|c John D. Daniesl, Lee H. Radebaugh; Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 1995
|
650 |
|
|
|a International economic relations
|
904 |
|
|
|i Nguyên sửa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|