|
|
|
|
LEADER |
00745nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_54586 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 150000
|
082 |
|
|
|a 332.672
|
082 |
|
|
|b H513
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Mạnh Hùng
|
245 |
|
0 |
|a Danh mục các dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm 2010
|
245 |
|
0 |
|b = List of investment projects in Viet Nam to the year 2010 ( Vietnamese - English )
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Mạnh Hùng
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a investments, vietnamese,corporations, foreign,joint ventures,international business interprises,economic development projects
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|