|
|
|
|
LEADER |
00731nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_5473 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 330.0212
|
082 |
|
|
|b T455
|
100 |
|
|
|a Tổng cục Thống kê
|
245 |
|
0 |
|a Số liệu thống kê Cộng hòa XHCN Việt Nam (1986 - 1991)
|
245 |
|
0 |
|b Statistical data of the socialist republic of Viet Nam (1986 - 1991)
|
245 |
|
0 |
|c Tổng cục Thống kê
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 1992
|
650 |
|
|
|a almanacs, vietnamese,economics - statistical methods,vietnam - economic conditions
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 960717
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|