|
|
|
|
LEADER |
00698nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_54778 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 120000
|
082 |
|
|
|a 495.73922
|
082 |
|
|
|b E88
|
100 |
|
|
|a Jyu Ji Eun
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Hàn - Việt
|
245 |
|
0 |
|b = Korean - Vietnamese dictionary
|
245 |
|
0 |
|c Jyu Ji Eun và Nguyễn Thị Tố Tâm
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Từ Điển Bách Khoa
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a korean language
|
650 |
|
|
|x dictionaries ( vietnamese )
|
904 |
|
|
|i Hiếu nhỏ sửa lại Số phân loại 495.73922 thành 495.7395922
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|