Số liệu thống kê nông, lâm, ngư nghiệp Việt Nam ( 1976 - 1991 ) các vùng trọng điểm sản xuất hàng hóa
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
1992
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00663nam a2200169Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_5573 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 330.0212 | ||
082 | |b V500s | ||
100 | |a Vụ thống kê | ||
245 | 0 | |a Số liệu thống kê nông, lâm, ngư nghiệp Việt Nam ( 1976 - 1991 ) các vùng trọng điểm sản xuất hàng hóa | |
245 | 0 | |c Vụ thống kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 1992 | ||
650 | |a almanacs, vietnamese,economics - statistical methods,vietnam - economic conditions - 1976 - 1986 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |