|
|
|
|
LEADER |
00697nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_56522 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 24500
|
020 |
|
|
|c 24000
|
082 |
|
|
|a 363.7
|
082 |
|
|
|b H450
|
100 |
|
|
|a Phạm, Ngọc Hồ
|
245 |
|
0 |
|a Đánh giá tác động môi trường
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại học quốc gia Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a environmental protection,noise pollution,soil pollution,water - pollution,marine pollution,air
|
650 |
|
|
|x pollution
|
904 |
|
|
|i M.Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|