Số liệu thống kê kinh tế xã hội chủ yếu tỉnh Cần Thơ và 9 huyện, thị, thành phố năm 2002 = Vietnam 20 years of renovation and development
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Cục Thống kê Cần Thơ
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00736nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_56602 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 330.0212 | ||
082 | |b C506 | ||
100 | |a Cục Thống kê Cần Thơ | ||
245 | 0 | |a Số liệu thống kê kinh tế xã hội chủ yếu tỉnh Cần Thơ và 9 huyện, thị, thành phố năm 2002 | |
245 | 0 | |b = Vietnam 20 years of renovation and development | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Cục Thống kê Cần Thơ | ||
260 | |c 2003 | ||
650 | |a vietnam,vietnam | ||
650 | |x statistics,economic conditions | ||
650 | |z can tho province,can tho province | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |