|
|
|
|
LEADER |
00707nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_56897 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 17.000đ; 21.000đ (lô 20.09)
|
082 |
|
|
|a 664.0284
|
082 |
|
|
|b L501/T7
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Văn Lụa
|
245 |
|
0 |
|a Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học
|
245 |
|
0 |
|b Kỹ thuật sấy vật liệu
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Lụa
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b ĐHQG
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a chemical apparatus,chemical engineering,drying apparatus
|
650 |
|
|
|x equipment and supplies
|
904 |
|
|
|i Minh, 000330
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|