|
|
|
|
LEADER |
00825nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_56921 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 54000
|
082 |
|
|
|a 720.288
|
082 |
|
|
|b V305
|
100 |
|
|
|a Viện Khoa học công nghệ xây dựng: Tuyển tập công trình nghiên cứu kỷ niệm 5 năm thành lập Trung tâm Triển khai và Tư vấn xây dựng miền Trung
|
245 |
|
0 |
|a Khoa học công nghệ bảo tồn trung tu di tích kiến trúc
|
245 |
|
0 |
|c Viện Khoa học công nghệ xây dựng
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Xây Dựng
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a architecture,monuments
|
650 |
|
|
|x conservation and restoration,conservation and restoration
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|