|
|
|
|
LEADER |
00681nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_56963 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 31000
|
082 |
|
|
|a 624.15
|
082 |
|
|
|b C455
|
100 |
|
|
|a Lareal Nguyễn Thành Long ... [et al.]
|
245 |
|
0 |
|a Công trình trên đất yếu trong điều kiện Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Lareal Nguyễn Thành Long ... [et al.]
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b ĐH Bách Khoa
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a underground engineering,geology, foundation,structural analysis ( engineering ),engineering geology,underground construction
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|