Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh = English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of biology
Sách có khoảng 50,000 thuật ngữ, gồm hầu hết các bộ môn của sinh học và của một số ngành liên quan. Ngoài ra, còn có một số tên sinh vật thông dụng và các chữ viết tắt. Các thuật ngữ được sắp xếp theo thứ tự mẫu chữ cái tiếng Anh...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01059nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_56988 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 210000 | ||
082 | |a 570.3 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of biology | |
245 | 0 | |c Lê Mạnh Chiến ...[et al.] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2003 | ||
520 | |a Sách có khoảng 50,000 thuật ngữ, gồm hầu hết các bộ môn của sinh học và của một số ngành liên quan. Ngoài ra, còn có một số tên sinh vật thông dụng và các chữ viết tắt. Các thuật ngữ được sắp xếp theo thứ tự mẫu chữ cái tiếng Anh | ||
650 | |a Biology,Sinh học | ||
650 | |x Dictionaries,Từ điển | ||
904 | |i Minh, 990127 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |