|
|
|
|
LEADER |
00778nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_57044 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 290000
|
082 |
|
|
|a 624.0218
|
082 |
|
|
|b K304/T.9
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Mạnh Kiểm
|
245 |
|
0 |
|a Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam =
|
245 |
|
0 |
|b Proceedings of Viet Nam construction standards
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Mạnh Kiểm
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây Dựng
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a Construction industry,Construction industry,Construction industry
|
650 |
|
|
|x Standards,Safety measures,Environmental aspects
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|