|
|
|
|
LEADER |
00730nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_57089 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 220000
|
082 |
|
|
|a 423.95922
|
082 |
|
|
|b Th523
|
100 |
|
|
|a Hồ, Hải Thụy
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh - Việt =
|
245 |
|
0 |
|b English - Vietnamese dictionary
|
245 |
|
0 |
|c Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ (biên soạn chính)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a English language
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Vietnamese
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|