|
|
|
|
LEADER |
00719nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_57107 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 25000
|
082 |
|
|
|a 630.715
|
082 |
|
|
|b C506
|
100 |
|
|
|a Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn
|
245 |
|
0 |
|a Sổ tay khuyến nông : Sách dùng cho khuyến nông viên cơ sở
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông Nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a Agricultural extension work,Farm management
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|