|
|
|
|
LEADER |
00891nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_58202 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 333.956
|
082 |
|
|
|b K52
|
100 |
|
|
|a King, Michael
|
245 |
|
0 |
|a Fisheries biology, assessment and management
|
245 |
|
0 |
|c Michael King
|
260 |
|
|
|a Oxford
|
260 |
|
|
|b Fishing News Books
|
260 |
|
|
|c 1995
|
526 |
|
|
|a Thực tập giáo trình chuyên môn,Chuyên đề kiến thức chuyên ngành,Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản,Sinh học nghề cá,Phương pháp thu và phân tích số liệu nghề cá,Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản
|
526 |
|
|
|b TSQ607,TSQ608,TSQ620,TSQ610,TSQ614,TS616
|
650 |
|
|
|a Fishery management,Fish population
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|