|
|
|
|
LEADER |
00875nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_58471 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 658.408
|
082 |
|
|
|b N376
|
100 |
|
|
|a Neefjes, Koos
|
245 |
|
0 |
|a Môi trường và sinh kế: Các chiến lược phát triển bền vững
|
245 |
|
0 |
|c Koos Neefjes ; Nguyễn Văn Thanh biên dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2003
|
526 |
|
|
|a Quản lý tài nguyên và nông nghiệp bền vững,Hệ thống canh tác
|
526 |
|
|
|b PD906,NN605
|
650 |
|
|
|a Environmental policy,economic development,environmental management,developing countries
|
650 |
|
|
|x Economic aspects,environmental aspects,environmental aspects
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|