World statistical compendium for raw hides and skins, leather and leather footwear 1984 - 2002 = Recueil de statistiques mondiales sur les cuirs et les peaux bruts et préparés et les chaussures de cuir 1984 - 2002 = Compendio estadístico mundial de cueros y pieles sin curtir, cueros y calzado de cuero 1984 - 2002
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Rome, Italy
FAO
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00849nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_59104 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 685.3 | ||
082 | |b C734 | ||
100 | |a Commodities and trade division | ||
245 | 0 | |a World statistical compendium for raw hides and skins, leather and leather footwear 1984 - 2002 = | |
245 | 0 | |b Recueil de statistiques mondiales sur les cuirs et les peaux bruts et préparés et les chaussures de cuir 1984 - 2002 = Compendio estadístico mundial de cueros y pieles sin curtir, cueros y calzado de cuero 1984 - 2002 | |
245 | 0 | |c Commodities and trade division | |
260 | |a Rome, Italy | ||
260 | |b FAO | ||
260 | |c 2003 | ||
650 | |a leather industry and trade,leather shoes | ||
650 | |x by-products | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |