|
|
|
|
LEADER |
00687nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_59482 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 155000
|
082 |
|
|
|a 720.9
|
082 |
|
|
|b S285
|
100 |
|
|
|a Chris Scarre
|
245 |
|
0 |
|a 70 kỳ quan thế giới cổ đại: Quá trình kiến tạo những công trình kiến trúc vĩ đại
|
245 |
|
0 |
|c Chris Scarre; Trung tâm dịch thuật biên dịch
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Mỹ Thuật
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a architectureaestheticsmonuments,monuments
|
650 |
|
|
|x historiography,aesthetics
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|