|
|
|
|
LEADER |
00735nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_59940 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 25000
|
082 |
|
|
|a 658.404
|
082 |
|
|
|b V312
|
100 |
|
|
|a Lê, Kinh Vĩnh
|
245 |
|
0 |
|a Quản trị dự án đầu tư :
|
245 |
|
0 |
|b ( Sử dụng cho sinh viên các ngành kinh tế - kỹ thuật - quản lý )
|
245 |
|
0 |
|c Lê Kinh Vĩnh
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b KHKT
|
260 |
|
|
|c 2004
|
526 |
|
|
|a Phân tích dự án,Kinh tế kỹ thuật
|
526 |
|
|
|b KT652,CN542
|
650 |
|
|
|a industrial project management,economic project management
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|