|
|
|
|
LEADER |
00746nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_59978 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 95000
|
082 |
|
|
|a 620.1
|
082 |
|
|
|b A792
|
100 |
|
|
|a I. I. Artôbôlepxki
|
245 |
|
0 |
|a Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén
|
245 |
|
0 |
|c I. I. Artôbôlepxki; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch
|
260 |
|
|
|a Hải Phòng
|
260 |
|
|
|b Hải Phòng
|
260 |
|
|
|c 2003
|
526 |
|
|
|a Truyền động thủy lực và khí nén
|
526 |
|
|
|b CN149
|
650 |
|
|
|a mechanical engineering,mechanics, applied
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|