|
|
|
|
LEADER |
00893nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_59986 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 250000
|
082 |
|
|
|a 338.9597
|
082 |
|
|
|b H513
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Mạnh Hùng
|
245 |
|
0 |
|a Chiến lược - kế hoạch - chương trình đầu tư phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam đến năm 2010 ( Song ngữ Việt - Anh ) =
|
245 |
|
0 |
|b Strategies - plans - programs of Viet Nam socio-economic development investment to the year 2010 ( In two languages Vietnamese - English )
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Mạnh Hùng
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a vietnam,vietnam
|
650 |
|
|
|x socioeconomic aspects,developing countries,economic conditions
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|