|
|
|
|
LEADER |
00801nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_60157 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 36600
|
082 |
|
|
|a 629.25
|
082 |
|
|
|b T305
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Tất Tiến
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Tất Tiến và Đỗ Xuân Kính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2003
|
526 |
|
|
|a Thực tập sửa chữa động cơ,Kỹ thuật sửa chữa máy
|
526 |
|
|
|b CN573,CN570
|
650 |
|
|
|a Automobiles,Internal combustion engines
|
650 |
|
|
|x Maintenance and repair,Maintenance and repair
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|