|
|
|
|
LEADER |
00712nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_60430 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 56000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b T305
|
100 |
|
|
|a Đặng, Ngọc Dũng Tiến
|
245 |
|
0 |
|a TOEFL listening :
|
245 |
|
0 |
|b Clichés and idioms
|
245 |
|
0 |
|c Đặng Ngọc Dũng Tiến
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a English language
|
650 |
|
|
|x Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Minh
|
910 |
|
|
|a Năm, Mai chuyển số PL từ 428.24 thành 428.0076 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|