|
|
|
|
LEADER |
00745nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_60505 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 12700
|
082 |
|
|
|a 660.65
|
082 |
|
|
|b H401/T.2
|
100 |
|
|
|a Lê, Thanh Hòa
|
245 |
|
0 |
|a Công nghệ sinh học đối với cây trồng vật nuôi và bảo vệ môi trường
|
245 |
|
0 |
|c Lê Thanh Hòa, Đái Duy Ban
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2003
|
526 |
|
|
|a Công nghệ di truyền,Công nghệ sinh học thực vật
|
526 |
|
|
|b NN760,NS383
|
650 |
|
|
|a Biotechnology,Genetic engineering
|
904 |
|
|
|i Minh,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|