|
|
|
|
LEADER |
00770nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_60681 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 80000
|
082 |
|
|
|a 330.9
|
082 |
|
|
|b Tr513
|
110 |
|
|
|a Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia
|
245 |
|
0 |
|a Tư duy phát triển hiện đại một số vấn đề lý thuyết và thực tiễn
|
245 |
|
0 |
|c Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Economic development,Developing countries
|
650 |
|
|
|x Social aspects,Econmic conditions
|
904 |
|
|
|i Minh, Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|